Có 2 kết quả:
关切 guān qiè ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄝˋ • 關切 guān qiè ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be deeply concerned
(2) to be troubled (by)
(2) to be troubled (by)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be deeply concerned
(2) to be troubled (by)
(2) to be troubled (by)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0